Bảng Báo Giá Trang 1
VI TÍNH KIM CHI |
||||
CHẤT LƯỢNG CHỌN LỌC HÀNG HÓA ĐA DẠNG GIÁ CẢ CẠNH TRANH HẬU MÃI CHU ĐÁO SỐ LƯỢNG – GIÁ SỐC |
||||
ĐT: 0918 26 1170 Zalo – 09 6380 6340 Zalo (C.Chi) 076 31 37 391 Zalo – 09 8431 5431 Zalo (A.Hỷ) ĐC: 140/2 – 140/3 LÝ THƯỜNG KIỆT. P7. Q10. TPHCM Góc Ngã 4 Lý Thường Kiệt – 3 Tháng 2. Đầu đường Cửa hàng Con Cưng đi vào |
||||
BẢNG BÁO GIÁ SỈ GIÁ LẺ = GIÁ SỈ + (5k → 50k) TÙY THEO SẢN PHẨM CẬP NHẬT NGÀY 17/05/2022 |
||||
TÊN HÀNG |
GIÁ SỈ |
BH |
||
LAPTOP cũ – Hàng zin, máy đẹp, giá tốt, nâng cấp theo ý khách hàng… |
||||
MACBOOK AIR i5 |
8,500,000 |
1T |
||
HP 240-G8-3D0A4PA i5-1135G7 2.4GHz Up To 4.2GHz, DDR4 4G, SSD 512G NVME ( CHÍNH HÃNG ) Fullbox |
16,500,000 |
12T |
||
DELL LATITUDE 3520 i3-1115G4 Up To 4.10GHz, DDR4 4Gb, SSD 256G NVME,15.6” ( CHÍNH HÃNG) FULLBOX |
12,300,000 |
12T |
||
DELL LATITUDE E5420 i5 2320 2.6GHz, DDR3 4Gb, SSD 120Gb , DVD RW, VGA 2Gb, LCD 14.0” Wide. HDMI/ VGA. Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
6,200,000 |
06T |
||
DELL LATITUDE E6420 i5 2520M 2.8GHz, DDR3 4Gb, HDD 250Gb , DVD RW, VGA 2Gb, LCD 14.0” Wide. HDMI/ VGA. Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
DELL LATITUDE E6420 i5 2520M 2.8GHz, DDR3 4Gb, SSD 120Gb , DVD RW, VGA 2Gb, LCD 14.0” Wide. HDMI/ VGA. Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
DELL LATITUDE E6420 i5 2520M 2.8GHz, DDR3 8Gb, SSD 120Gb , DVD RW, VGA 2Gb, LCD 14.0” Wide. HDMI/ VGA. Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
DELL LATITUDE E6430 i5 3420 2.8GHz, DDR3 4Gb, HDD 320Gb , DVD RW, LCD 14.1” Wide, HDMI/ VGA. Đèn phím, Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
DELL LATITUDE E6430 i5 3320M 2.8GHz, DDR3 8Gb, SSD 120Gb , DVD RW, LCD 14.1” Wide, HDMI/ VGA. Đèn phím, Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
DELL LATITUDE E6530 i5 3420 2.8GHz, DDR3 4Gb, HDD 250Gb , DVD RW, LCD 15.6” Wide, HDMI/ VGA. Đèn phím, Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
DELL LATITUDE E7440 i5 4300U 2.5GHz, DDR3 4Gb, SSD 120Gb, LCD 14.0” Wide, HDMI/ MiniDisplay. Vỏ nhôm bạc, xám. Webcam. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
|
|
|
||
DELL LATITUDE E6420 i7 2620M 2.8GHz, DDR3 4Gb, HDD 250Gb , DVD RW, VGA 2Gb, LCD 14.0” Wide. HDMI/ VGA. Vỏ nhôm sọc cực đẹp. BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
|
|
|
||
HP Folio 9470 i5 3470, DDR3 4Gb, HDD 320Gb , DVD RW, VGA 2Gb, LCD 14.0” Wide. HDMI/ VGA. Vỏ mỏng cực đẹp (giống Macbook Pro). BOX |
Liên Hệ |
12T |
||
|
|
|
||
CÁC MODEL CAO CẤP KHÁC: HP, DELL, LENOVO, ASUS, ACER,... |
LIÊN HỆ |
|
||
|
|
|
||
LAPTOP MỚI GIÁ TỐT ĐỦ LOẠI 100% BOX: SONY VAIO, DELL, HP, LENOVO, ASUS, ACER… I3, I5, I7…BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG << HOT>> |
CALL |
12/24T |
||
|
|
|
||
LINH KIỆN LAPTOP ĐỦ LOẠI |
||||
Màn hình – Pin – Bàn phím – Ổ cứng – DDRam – Ổ đĩa DVD |
CALL |
|
||
|
|
|
||
GIÁ LẺ = GIÁ SỈ + (5k → 50k) TÙY THEO SẢN PHẨM |
||||
CAMERA IP WIFI |
||||
|
|
|
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-H20W 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265 (Mini đế hít nam châm), phát hiện chuyển động |
24T |
|||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-H21W-D 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265 (Mini đế hít nam châm), phát hiện chuyển động (Thay Thế KN-H21W) |
580,000 |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-H23W 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, phát hiện chuyển động |
845,000 |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-H21PA 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Xoay, phát hiện chuyển động, phát wifi |
Hết Hàng |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-H21P-D 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Xoay, phát hiện chuyển động (thay thế KN-H21P) |
623,000 |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-H41P-D 4.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Xoay, phát hiện chuyển động |
710,000 |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-2001WN 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 128Gb), Chuẩn nén H.265, thân ngoài trời |
Liên Hệ |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-2011WN 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, thân ngoài trời, 2 anten, phát hiện chuyển động |
Liên Hệ |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-B21F-D 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, thân ngoài trời, 2 anten, phát hiện chuyển động, CÓ MÀU BAN ĐÊM |
1,045,000 |
24T |
||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-B21-D 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.264, thân ngoài trời, 2 anten, Phát hiện chuyển động |
850,000 |
24T |
||
|
|
|
||
Camera IP EZVIZ CS-TY2 2.0M 1080p (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb) có cổng LAN - MẪU MỚI |
595,000 |
24T |
||
Camera IP EZVIZ CS-C6N 2.0M 1080p (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb) có cổng LAN - MẪU MỚI |
595,000 |
24T |
||
Camera IP EZVIZ CS-C6N 4.0M 1080p (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb) có cổng LAN - MẪU MỚI |
760,000 |
24T |
||
Camera IP EZVIZ CS-C1C 2.0M 1080p Chuẩn nén H.265 (Hỗ trợ thẻ nhớ 128Gb) Mini đế hít nam châm |
550,000 |
24T |
||
Camera IP EZVIZ C3W-CV310 2.0M 1080p (Hỗ trợ thẻ nhớ 128Gb) có cổng LAN – Ngoài trời (Có đèn + còi báo động), 2 anten |
Liên Hệ |
24T |
||
Camera IP EZVIZ C3N (CS-C3N-A0-3H2WFRL) 2.0M 1080p (Xem bằng wifi) (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb) có cổng LAN – Ngoài trời (Có đèn báo động, có màu ban đêm), 2 anten, H.265 |
980,000 |
24T |
||
Camera IP EZVIZ C3W-PRO 4.0M Full Color (Hỗ trợ thẻ nhớ 128Gb) có cổng LAN – Ngoài trời (Có đèn + còi báo động), 2 anten |
1,390,000 |
24T |
||
Camera IP HIK VISION Q1 (DS-2CV2Q21FD-IW(B) 2.0M 1080p (Xem bằng wifi) (Hỗ trợ thẻ nhớ 128Gb) có cổng LAN – H.265 |
842,000 |
24T |
||
|
|
|
||
Camera IP DAHUA IMOU Cue2 IPC- C22EP 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265 (Mini đế hít nam châm), phát hiện chuyển động |
495,000 |
24T |
||
Camera IP DAHUA IMOU Ranger2 IPC- A22EP 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Xoay, phát hiện chuyển động |
535,000 |
24T |
||
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- F22P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động |
785,000 |
24T |
||
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- F22FP 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động |
1,135,000 |
24T |
||
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- F22FP 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 256Gb), Chuẩn nén H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động, Màu ban đêm |
1,165,000 |
24T |
||
Camera IP YOOSEE HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) 3anten – 11 đèn IR Led – Xoay, báo động, theo dõi chuyển động (jack nguồn MicroUSB) |
320,000 |
6T |
||
Camera IP YOOSEE HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) 3anten CÓ MÀU BAN ĐÊM – 11 đèn IR Led – Xoay, báo động, theo dõi chuyển động (jack nguồn MicroUSB) |
Liên Hệ |
6T |
||
Camera IP YOOSEE HD1080P 3.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) 3anten – 11 đèn IR Led – Xoay (jack nguồn MicroUSB) |
370,000 |
6T |
||
|
|
|
||
Camera IP YOOSEE Ngoài Trời 218S HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) 2anten – 6 đèn IR Led Màu (Có màu ban đêm) Thân Vuông LỚN |
475,000 |
6T |
||
Camera IP YOOSEE Ngoài Trời GW-214/ BO-666RP HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) 2anten – 4 đèn IR Led Màu (Có màu ban đêm) Thân Tròn NHỎ |
Tạm hết |
6T |
||
Camera IP YOOSEE Ngoài Trời GW-D10S (P08) (LỚN) HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) Xoay 4anten – 4 đèn hồng ngoại - 6 Led chiếu sáng (Có màu ban đêm) |
Tạm Hết |
6T |
||
Camera IP YOOSEE Ngoài Trời P11 (LỚN) HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) Xoay 2anten – 4 đèn hồng ngoại - 6 Led chiếu sáng (Có màu ban đêm) |
Tạm Hết |
6T |
||
Camera IP YOOSEE Ngoài Trời GW-D16A (NHỎ) HD1080P 2.0M (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) Xoay 2anten – 4 đèn hồng ngoại - 6 Led chiếu sáng (Có màu ban đêm) |
465,000 |
6T |
||
Camera IP YOOSEE Bóng đèn 1.3M (Hỗ trợ thẻ nhớ 32Gb) Phần mềm YooSee |
365,000 |
6T |
||
|
|
|
||
Camera IP SIEPEM Xoay 2 anten 2.0M – HD1080p – S7001 Plus (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) – 11 đèn IR Led – Phần mềm P2P Cam Plus (Màu Vàng Đồng) |
Tạm Hết |
6T |
||
Camera IP SIEPEM Xoay 2.0M – HD1080p – S6812 Plus (Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb) Phần mềm P2P Cam Plus (Màu Vàng Đồng) |
Tạm Hết |
6T |
||
|
|
|
||
CAMERA QUAN SÁT |
||||
(VANTECH – KBVISION HIKVISION giá l.hệ) |
||||
CAMERA KBVision KX-1003C4 1.0 thân nhựa (Set dùng được Analog) |
Liên Hệ |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-1302C 1.3 dome nhựa |
Liên Hệ |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-1303C4 1.3 thân nhựa |
Liên Hệ |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-1301C 1.3 thân sắt lớn |
Liên Hệ |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-A2011C4 2.0 thân nhựa |
433,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-A2011S4 2.0 thân sắt |
545,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2013S4 2.0 thân sắt |
593,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2003C4 2.0 thân sắt lớn |
738,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-C2003S5 2.0 thân sắt lớn |
775,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2002C4 2.0 dome nhựa |
490,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2012C4 2.0 dome nhựa |
468,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2012S4 2.0 dome (Kim Loại) |
590,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2K11CP 4.0 thân nhựa |
695,000 |
24T |
||
CAMERA KBVision KX-2K12CP 4.0 dome nhựa |
695,000 |
24T |
||
|
|
|
||
Đầu ghi 4 cổng KBVision KX-A7104td6/ sd6 (hỗ trợ cam đến 2.0) |
928,000 |
24T |
||
Đầu ghi 8 cổng KBVision KX-A7108td6/ sd6 (hỗ trợ cam đến 2.0) |
Tạm Hết |
24T |
||
Đầu ghi 8 cổng KBVision KX-7108AI (hỗ trợ cam đến 2.0) |
1,245,000 |
24T |
||
Đầu ghi 16 cổng KBVision KX-C7116H1 (hỗ trợ cam đến 2.0) |
2,112,000 |
24T |
||
Đầu ghi 4 cổng KBVision KX-2K8104H1 (hỗ trợ cam đến 5.0) |
2,080,000 |
24T |
||
Đầu ghi 8 cổng KBVision KX-2K8108H1 (hỗ trợ cam đến 5.0 |
2,840,000 |
24T |
||
|
|
|
||
CAMERA DOME ET-1106IR 1000TVLINE, 3 LED ARRAY |
370,000 |
24T |
||
CAMERA DOME ET-813 AHD, 1.0 Megapixel 3 LED ARRAY |
390,000 |
24T |
||
CAMERA DOME ET-1605 AHD, 1.3 Megapixel 3 LED ARRAY |
450,000 |
24T |
||
CAMERA DOME 2.0 Megapixel Full HD 1080, 4 LED ARRAY |
640,000 |
24T |
||
CAMERA THÂN ET-1006IR 1000TVLINE , 03 LED ARRAY |
420,000 |
24T |
||
CAMERA THÂN ET-503AHD, 1.0 Megapixel 720P(1280 X 720) 3 LED ARRAY, |
520,000 |
24T |
||
CAMERA THÂN ET-1803HD AHD, 1.3 Megapixel 960P(1280 X 960) 3 LED ARRAY |
540,000 |
24T |
||
CAMERA THÂN ET-2803AHD 2.0 Megapixel Full HD 1080, 3 LED ARRAY |
620,000 |
24T |
||
|
|
|
||
BALUN DÙNG CAMERA sử dụng cáp mạng – Xanh |
25,000 |
|
||
BALUN DÙNG CAMERA sử dụng cáp mạng – Đỏ (lõi đồng) |
31,000 |
|
||
BALUN DÙNG CAMERA HD 5Mp sử dụng cáp mạng |
43,000 |
|
||
BALUN DÙNG CAMERA sử dụng cáp mạng WATASHI |
85,000 |
|
||
Đầu nguồn |
5,500 |
|
||
Jack BNC + F5 (loại tốt) |
7,500 |
|
||
Jack BNC + F5 (loại tốt) (vặn ốc) |
8,500 |
|
||
|
|
|
||
Adapter Camera 12V-2A loại tốt ZIN Japan |
48,000 |
3T |
||
Adapter Camera 12V-2A (Chống nước) loại tốt |
50,000 |
3T |
||
Adapter Camera 12V-2A (Chống nước) |
35,000 |
3T |
||
Micro cho Camera |
120,000 |
|
||
Các loại jack. Adapter… |
Liên hệ |
|
||
Thi công và lắp đặt Camera giám sát |
Liên hệ |
|
||
|
|
|
||
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS BẢN QUYỀN |
||||
KASPERSKY Anti-Virus – 1PC/12T Box Tem NTS Bản mới |
159,000 |
|
||
KASPERSKY Anti-Virus – 3PC/12T Box Tem NTS |
295,000 |
|
||
KASPERSKY Internet Security – 1PC/12T Box Tem NTS |
263,000 |
|
||
KASPERSKY Internet Security – 3PC/12T Box Tem NTS |
588,000 |
|
||
KASPERSKY Internet Security – 5PC/12T Box Tem NTS |
788,000 |
|
||
BKAV Professional Internet Security 1PC-12T |
215,000 |
|
||
|
|
|
||
USB |
||||
|
|
|
||
USB Kingston 2GB Xoay DT101 G2 (Loại 1) |
58,000 |
12T |
||
USB Kingston 4GB Xoay DT101 G2 (Loại 1) |
61,000 |
12T |
||
USB Kingston 8GB Xoay DT101 G2 (Loại 1) |
65,000 |
12T |
||
USB Kingston 16GB Xoay DT101 G2 (Loại 1) |
72,000 |
12T |
||
USB Kingston 32GB Xoay DT101 G2 (Loại 1) |
82,000 |
12T |
||
|
|
|
||
USB Kingston 4GB Nhôm DTSE9 (Loại 1) |
65,000 |
12T |
||
USB Kingston 8GB Nhôm DTSE9 (Loại 1) |
70,000 |
12T |
||
USB Kingston 16GB Nhôm DTSE9 (Loại 1) Tem VSP |
78,000 |
12T |
||
USB Kingston 32GB Nhôm DTSE9 (Loại 1) Tem VSP |
87,000 |
12T |
||
|
|
|
||
USB Lexar 32GB 3.1 Gen 1 S80 JumpDrive Chính Hãng Viết Sơn |
99,000 |
24T |
||
USB Kingston 32GB 3.2 Gen 1 DTX Chính Hãng FPT/ SPC |
105,000 |
24T |
||
USB Kingston 32GB 3.0 DTSWIVL Chính Hãng FPT/ SPC |
Tạm Hết |
24T |
||
USB Kingston 64GB 3.2 Gen 1 DTX Chính Hãng FPT/ SPC |
185,000 |
24T |
||
USB Kingston 128GB 3.0 DT100 G3 Chính Hãng FPT/ SPC |
368,000 |
24T |
||
|
|
|
||
USB Kingmax 16GB PB-07 3.1 Chính Hãng Viễn Sơn |
Tạm Hết |
24T |
||
USB Kingmax 32GB PB-07 3.1 Chính Hãng Viễn Sơn |
Tạm Hết |
24T |
||
USB Kingmax 32GB MB-03 3.0 Chính Hãng Viễn Sơn |
Tạm Hết |
24T |
||
USB Kingmax 64GB MB-03 3.0 Chính Hãng Viễn Sơn |
Tạm Hết |
24T |
||
USB Kingmax 128GB MB-03 3.0 Chính Hãng Viễn Sơn |
Tạm Hết |
24T |
||
|
|
|
||
|
|
|
||
USB Sandisk 16GB Dual Type C – USB 3.1 Chính Hãng |
Liên Hệ |
24T |
||
USB Sandisk 32GB Dual Type C – USB 3.1 Chính Hãng |
Liên Hệ |
24T |
||
|
|
|
||
USB SANDISK CZ33 4GB Mini |
55,000 |
12T |
||
USB SANDISK CZ33 8GB Mini |
65,000 |
12T |
||
USB SANDISK CZ33 16GB Mini Chính Hãng |
100,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ33 32GB Mini Chính Hãng |
122,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ50 8GB Chính Hãng |
85,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ50 16GB Chính Hãng |
95,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ50 32GB Chính Hãng |
115,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ430 16GB 3.1 Mini Chính Hãng |
124,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ430 32GB 3.1 Mini Chính Hãng |
143,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ430 64GB 3.1 Mini Chính Hãng |
215,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ430 128GB 3.1 Mini Chính Hãng |
340,000 |
24T |
||
USB SANDISK UltraFlair CZ73 16GB 3.0 Chính Hãng |
125,000 |
24T |
||
USB SANDISK UltraFlair CZ73 32GB 3.0 Chính Hãng |
140,000 |
24T |
||
USB SANDISK UltraFlair CZ73 64GB 3.0 Chính Hãng |
232,000 |
24T |
||
USB SANDISK UltraFlair CZ73 128GB 3.0 Chính Hãng |
380,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ600 16GB 3.0 Chính Hãng |
113,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ600 32GB 3.0 Chính Hãng |
129,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ600 64GB 3.0 Chính Hãng |
220,000 |
24T |
||
USB SANDISK CZ600 128GB G35 3.0 Chính Hãng |
340,000 |
24T |
||
USB SANDISK Extreme CZ800 128GB 3.1 Chính Hãng |
590,000 |
24T |
||
|
|
|
||
USB Kioxia U202 16GB 2.0 Chính Hãng (Thương hiệu của Toshiba) |
83,000 |
24T |
||
USB Kioxia U202 32GB 2.0 Chính Hãng (Thương hiệu của Toshiba) |
97,000 |
24T |
||
USB Kioxia U301 16GB 3.2 Chính Hãng (Thương hiệu của Toshiba) |
105,000 |
24T |
||
USB Kioxia U301 32GB 3.2 Chính Hãng (Thương hiệu của Toshiba) |
119,000 |
24T |
||
USB Kioxia U301 64GB 3.2 Chính Hãng (Thương hiệu của Toshiba) |
205,000 |
24T |
||
|
|
|
||
USB USAMS 32GB 2.0 Nhôm Chính Hãng |
95,000 |
06T |
||
|
|
|
||
USB BLUETOOTH 2.0 |
33,000 |
1T |
||
USB BLUETOOTH CSR 4.0 (loại tốt) |
58,000 |
1T |
||
USB BLUETOOTH CSR 5.0 (loại tốt) |
75,000 |
1T |
||
USB BLUETOOTH Dongle 5.0 (loại tốt) |
95,000 |
1T |
||
USB BLUETOOTH XYH-B01 (loại tốt) |
97,000 |
1T |
||
USB BLUETOOTH Kingmaster 5.0 KM469A (loại tốt) |
110,000 |
1T |
||
USB BLUETOOTH TP-LINK 4.0 UB400 (loại tốt) |
130,000 |
12T |
||
USB BLUETOOTH 4.0 + Wireless BAMBA 150Mbps Chính Hãng |
178,000 |
3T |
||
|
|
|
||
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly BT-163/ YET-M1 |
26,000 |
1T |
||
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 HJX-001 |
45,000 |
1T |
||
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 PT-810 |
58,000 |
1T |
||
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 Dongle (MZ-301) |
62,000 |
1T |
||
USB Bluetooth xuất âm thanh ko cần jack 3ly V5.0 BT-118 |
55,000 |
1T |
||
Thiết bị nhận bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 BT200 |
155,000 |
1T |
||
Bộ chuyển đổi bluetooth VSP-B09 (pin 100mA) dùng được nhiều thiết bị V4.0 |
48,000 |
1T |
||
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly KN-308/ CARG7 Đa năng Dành cho xe hơi |
120,000 |
1T |
||
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly BT-808 Dành cho xe hơi |
108,000 |
1T |
||
Adapter Bluetooth 5.0 (4in1) USB + Audio XYH-D80 |
173,000 |
1T |
||
|
|
|
||
USB gắn sim phát WIFI HSPA |
240,000 |
6T |
||
USB 4G LTE gắn sim phát Wifi FB-Link 150Mbps |
385,000 |
6T |
||
|
|
|
||
THẺ NHỚ (Chất lượng loại 1) |
||||
MicroSD 4Gb Thẻ Rời (C6) |
49,000 |
12T |
||
MicroSD 8Gb Thẻ Rời (C10) |
55,000 |
12T |
||
MicroSD 16Gb Thẻ Rời (C10) |
73,000 |
12T |
||
MicroSD 32Gb Thẻ Rời (C10) |
85,000 |
12T |
||
|
|
|
||
THẺ NHỚ (Chính hãng) |
||||
|
|
|
||
MicroSD 16Gb KIOXIA Class 10 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
92,000 |
24T |
||
MicroSD 32Gb KIOXIA Class 10 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
106,000 |
24T |
||
MicroSD 64Gb KIOXIA Class 10 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
145,000 |
24T |
||
|
||||
MicroSD 16Gb SANDISK Class 10 Box 80Mb/s |
95,000 |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSD 32Gb SANDISK Ultra Class 10 Box 100Mb/s |
116,000 |
24T |
||
MicroSD 64Gb SANDISK Ultra Class 10 Box 100Mb/s |
192,000 |
24T |
||
MicroSD 128Gb SANDISK Ultra Class 10 Box 100Mb/s |
295,000 |
24T |
||
MicroSD 256Gb SANDISK Ultra Class 10 Box 100Mb/s |
630,000 |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSDXC 16Gb SANDISK Class 10 Box 98Mb/s (Kèm áo) Ultra A1 |
|
24T |
||
MicroSDXC 32Gb SANDISK Class 10 Box 98Mb/s (Kèm áo) Ultra A1 |
|
24T |
||
MicroSDXC 64Gb SANDISK Class 10 Box 100Mb/s (Kèm áo) Ultra A1 |
|
24T |
||
MicroSDXC 128Gb SANDISK Class 10 Box 100Mb/s (Kèm áo) Ultra A1 |
|
24T |
||
|
|
|
||
MicroSDXC 32Gb SANDISK Class 10 Box 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme A2 |
210,000 |
24T |
||
MicroSDXC 64Gb SANDISK Class 10 Box 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme A2 |
295,000 |
24T |
||
MicroSDXC 128Gb SANDISK Class 10 Box 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme A2 |
445,000 |
24T |
||
MicroSDXC 256Gb SANDISK Class 10 Box 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme A2 |
785,000 |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSDXC 32Gb SANDISK Class 10 Box 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro A2 |
Tạm Hết |
24T |
||
MicroSDXC 64Gb SANDISK Class 10 Box 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro A2 |
365,000 |
24T |
||
MicroSDXC 128Gb SANDISK Class 10 Box 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro A2 |
565,000 |
24T |
||
MicroSDXC 256Gb SANDISK Class 10 Box 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro A2 |
1,250,000 |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSDXC 32Gb Samsung EVO+ Class 10 Box 100Mb/s U3 4K (Kèm áo thẻ) |
Tạm Hết |
24T |
||
MicroSDXC 64Gb Samsung EVO+ Class 10 Box 100Mb/s U3 4K (Kèm áo thẻ) |
220,000 |
24T |
||
MicroSDXC 128Gb Samsung EVO+ Class 10 Box 100Mb/s U3 4K (Kèm áo thẻ) |
Tạm Hết |
24T |
||
MicroSDXC 256Gb Samsung EVO+ Class 10 Box 100Mb/s U3 4K (Kèm áo thẻ) |
705,000 |
24T |
||
MicroSDXC 512Gb Samsung EVO+ Class 10 Box 100Mb/s U3 4K (Kèm áo thẻ) |
1,570,000 |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSD 32Gb HIKVISION C1 Class 10 92MB/s Box (Chuyên Camera) |
100,000 |
24T |
||
MicroSD 32Gb KBVISION Class 10 Box (Chuyên Camera) |
Tạm Hết |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSD 32Gb Hoco Class 10 Box 80Mb/s |
Tạm Hết |
24T |
||
|
|
|
||
MicroSD 16Gb Yoosee Class 10 – U3 Box 90Mb/s |
Tạm Hết |
12T |
||
MicroSD 32Gb Yoosee Class 10 – U3 Box 90Mb/s |
Tạm Hết |
12T |
||
MicroSD 64Gb Yoosee Class 10 – U3 Box 90Mb/s |
Tạm Hết |
12T |
||
|
|
|
||
THẺ SD (Sử dụng máy ảnh) |
||||
SD 8Gb Toshiba Chính Hãng C4 (Thẻ Rời) |
90,000 |
12T |
||
SD 16Gb Kioxia Chính Hãng (Thẻ Rời) |
90,000 |
12T |
||
|
|
|
||
SD 16Gb SanDisk Box Chính Hãng C10 (80MB) |
Tạm Hết |
24T |
||
SD 32Gb SanDisk Box Chính Hãng C10 (80Mb) |
Tạm Hết |
24T |
||
SD 64Gb SanDisk Box Chính Hãng C10 (80Mb) |
235,000 |
24T |
||
|
|
|
||
SD 32Gb SanDisk Box Chính Hãng C10 (100Mb) |
Tạm Hết |
24T |
||
SD 64Gb SanDisk Box Chính Hãng C10 (100Mb) |
266,000 |
24T |
||
|
|
|
||
SD 32Gb SanDisk Extreme SDHC Box Chính Hãng C10 (90Mb/s) U3 4K |
Tạm Hết |
24T |
||
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (95Mb/s - 633X) U3 4K |
330,000 |
24T |
||
|
|
|
||
SD 32Gb SanDisk Extreme SDXC Box Chính Hãng C10 (150Mb/s) U3 4K |
Tạm Hết |
24T |
||
SD 64Gb SanDisk Extreme SDXC Box Chính Hãng C10 (150Mb/s) U3 4K |
295,000 |
24T |
||
SD 128Gb SanDisk Extreme SDXC Box Chính Hãng C10(150Mb/s) U3 4K |
520,000 |
24T |
||
|
|
|
||
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (170Mb/s) U3 4K |
435,000 |
24T |
||
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (170Mb/s) U3 4K |
725,000 |
24T |
||
SD 256Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (170Mb/s) U3 4K |
1,480,000 |
24T |
||
|
|
|
||
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (300Mb/s) U3 4K |
Tạm Hết |
24T |
||
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (300Mb/s) U3 4K |
2,450,000 |
24T |
||
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC Box Chính Hãng C10 (300Mb/s) U3 4K |
4,350,000 |
24T |
||
|
|
|
||
CF Sandisk 32GB 800X- 120MB/s Chính Hãng |
750,000 |
24T |
||
CF Sandisk 64GB 800X- 120MB/s Chính Hãng |
1,040,000 |
24T |
||
CF Sandisk 128GB 800X- 120MB/s Chính Hãng |
1,920,000 |
24T |
||
|
|
|
||
CF Sandisk Extreme PRO 32GB 160MB/s Chính Hãng |
1,040,000 |
24T |
||
CF Sandisk Extreme PRO 64GB 160MB/s Chính Hãng |
1,695,000 |
24T |
||
CF Sandisk Extreme PRO 128GB 160MB/s Chính Hãng |
Tạm Hết |
24T |
||
|
|
|
||
Adapter MicroSD to Duo |
50,000 |
|
||
Adapter MicroSD to SD Sandisk |
14,000 |
|
||
Adapter MicroSD to SD Samsung |
15,000 |
|
||
BÚT TRÌNH CHIẾU |
||||
Bút Trình chiếu Logitech R400 (Mẫu PRO) |
155,000 |
1T |
||
Bút Trình chiếu PP-927 (Mẫu đẹp) |
188,000 |
1T |
||
Bút Trình chiếu 101 |
125,000 |
1T |
||
Bút Trình chiếu PP-810 |
170,000 |
1T |
||
Bút Trình chiếu ABCNOVEL A169 (Mẫu mới) |
198,000 |
1T |
||
Bút Trình chiếu ABCNOVEL A179 (Mẫu mới) |
235,000 |
1T |
||
Bút Trình chiếu ABCNOVEL A189 (Mẫu mới) |
175,000 |
1T |
||
|
|
|
||
HEADPHONE & MICROPHONE – TAI NGHE & MICRO |
||||
Earphone EXAPV X5 – Gaming có Mic Box Nhét Tai, Âm Thanh Cực hay |
160,000 |
3T |
||
Headphone Pro Simetech S2 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh cực đỉnh. |
210,000 |
3T |
||
Headphone Pro Simetech S2 7.1 chuyên phòng Net VIP, Mic, Led, chụp da lớn, dây dù lớn, âm thanh cực đỉnh. Cổng USB |
250,000 |
3T |
||
Headphone Pro Simetech Metal 3.5 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh cực đỉnh |
270,000 |
3T |
||
Headphone Pro Simetech Metal 7.1 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh cực đỉnh. Cổng USB |
Tạm Hết |
3T |
||
|
|
|
||
Headphones SONY Âm thanh cực đỉnh, có MIC (1 Jack dành cho laptop đời mới) |
85,000 |
1T |
||
|
|
|
||
Headphone Pro VSP GH-X1 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh cực đỉnh |
290,000 |
3T |
||
Headphone Pro VSP ESPORT GAMING VX1 7.1 Super Bass, Mic, Led RGB, chụp da lớn, âm thanh cực đỉnh. Cổng USB |
Tạm Hết |
3 |