Bảng Báo Giá
*Quý Khách vui lòng liên hệ đặt hàng trước để thuận lợi cho việc giao nhận hàng.
*Nhận đặt hàng & ship tận nơi theo yêu cầu.
Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của Quý Khách
VI TÍNH KIM CHI |
|||
CHẤT LƯỢNG CHỌN LỌC HÀNG HÓA ĐA DẠNG GIÁ CẢ CẠNH TRANH HẬU MÃI CHU ĐÁO SỐ LƯỢNG => GIÁ SỐC |
|||
ĐT: 0918 26 1170 Zalo – 09 6380 6340 Zalo (Mrs.Chi) ĐC: 140/2 LÝ THƯỜNG KIỆT. P7. Q10. TPHCM
ĐT: 076 31 37 391 Zalo – 09 8431 5431 Zalo (Mr.Hỷ) ĐC: 140/3 LÝ THƯỜNG KIỆT. P7. Q10. TPHCM Góc Ngã 4 Lý Thường Kiệt – 3 Tháng 2. Hẻm 140 kế bên Cửa hàng Con Cưng đi vào |
|||
BẢNG BÁO GIÁ Cập nhật: 21/03/2023 Quý Khách bấm Ctrl+F để tìm nhanh sản phẩm Lưu ý: Giá bán lẻ cao hơn giá sỉ 5k → 50k và chưa bao gồm phí vận chuyển |
|||
TÊN HÀNG |
GIÁ SỈ |
BH |
|
LAPTOP MỚI 100% GIÁ TỐT NHIỀU THƯƠNG HIỆU VÀ CẤU HÌNH (BOX): SONY VAIO, DELL, HP, LENOVO, ASUS, ACER… I3, I5, I7…BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG << HOT>> |
Liên hệ |
12/ 24T |
|
Máy bộ Dell Optiplex, Vostro i3, i5, i7 … |
Liên hệ |
12T |
|
Máy bộ HP i3, i5, i7 … |
Liên hệ |
12T |
|
Bộ Mini PC Kit INTEL (Máy tính cá nhân để bàn) |
Liên hệ |
12T |
|
… |
|
|
|
LINH KIỆN LAPTOP ĐỦ LOẠI |
|||
Pin… |
Liên hệ |
||
Bàn phím… |
Liên hệ |
|
|
Màn hình… |
Liên hệ |
|
|
Ổ đĩa DVD |
Liên hệ |
|
|
Ram… |
Bảng BG |
|
|
SSD… |
Bảng BG |
|
|
Sạc (Adapter)… |
Bảng BG |
|
|
CaddyBay nhôm tốt |
43,000 |
|
|
… |
|
|
|
LAPTOP Secondhand – Hàng zin, máy đẹp, giá tốt |
|||
DELL LATITUDE 3350 i3-5004U Ram 4Gb, SSD 128Gb, LCD 13.3” Wide cảm ứng |
4,550,000 |
3T |
|
DELL LATITUDE 5480 i7-6820HD DDR4 8Gb, SSD 256Gb, LCD 14.1” |
7,500,000 |
3T |
|
DELL LATITUDE E7440 i5-6300 2.5GHz, DDR4 8Gb, SSD 256Gb, LCD 14” |
6,000,000 |
3T |
|
LENOVO THINKPAD i5-5300 Ram 4Gb, SSD 128G, LCD 12,5” |
5,200,000 |
3T |
|
Dell E5410 (i5-M430-2.27/ 4GB/ SSD 120GB/ 14”) |
3,700,000 |
3T |
|
Dell E5520 (i5/ 4GB, SSD 120GB/ 15.6”) |
4,800,000 |
3T |
|
Dell E5530 (i5-3360M-2.8/ 4GB/ SSD 120GB/ 15.6”) |
5,100,000 |
3T |
|
Dell E5540 (i5 / 4GB/ SSD 120GB/ 14”) |
5,700,000 |
3T |
|
Dell E6420 (i5-2520-2.5/ 4GB / SSD 120GB) |
4,400,000 |
3T |
|
Dell E6430 (i5-3320-2.6/ 4GB/ SSD 120GB /14”) |
4,700,000 |
3T |
|
Dell E6520 (i5-2540-2.5/ 4GB/ SSD 120GB/ 15.6”) |
4,800,000 |
3T |
|
Dell E6530 (i5-3210-2.5/ 4GB/ SSD 120GB/ 15.6”) |
5,200,000 |
3T |
|
Dell E7240 (i5/ 4GB/ SSD 128GB/ 12.1' ) |
6,100,000 |
3T |
|
Dell E7250 (i5-5300-2.3/ 4GB/ SSD 120GB/ 12.5') |
6,400,000 |
3T |
|
Dell E6440 (i7-4610M-3.0 GHz/ 4GB/ SSD 120GB/ 14”) |
6,700,000 |
3T |
|
HP 9470 (i5-3427U-1.8/ 4GB/ SSD 120GB/ 14”) |
6,400,000 |
3T |
|
CÁC MODEL CAO CẤP KHÁC: HP, DELL, LENOVO, ASUS, ACER … |
Liên Hệ |
|
|
CAMERA IP WIFI (kèm sẵn nguồn) |
|||
Camera IP KBVISION KB.ONE KN-B21F-D 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, thân ngoài trời, 2 anten, phát hiện chuyển động, có màu ban đêm |
1,045,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
EZVIZ |
|||
Camera IP EZVIZ CS-C1C 2.0M 1080p H.265, Hỗ trợ thẻ 128Gb, Mini đế hít nam châm, (F2.2, 2.8mm, Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 12m, Ko LAN) |
495,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ CS-C6N 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, cổng LAN, H265, theo dõi chuyển động, âm thanh 2 chiều, xoay 360º <<HOT>> |
508,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ CS-C6N 4.0M (2560x1440p, F2.4, 4mm) 2K Hỗ trợ thẻ 256Gb, cổng LAN, H265, theo dõi chuyển động, âm thanh 2 chiều, xoay 360º <<HOT>> |
689,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ CS-BC2 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, Pin 1 lần sạc dùng 50 ngày, nhỏ gọn - MẪU MỚI |
1,495,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ CS C3TN COLOR 2.0M Ngoài trời (có màu ban đêm, ko đèn, ko còi báo động) |
790,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ C3TN-A0-1H3WKFL 3.0M 2304x1296 Hỗ trợ thẻ 256Gb, cổng LAN - Ngoài trời (Có đèn + còi báo động), 2 anten |
980,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ C3N (CS-C3N-A0-3H2WFRL) 2.0M 1080p (Xem bằng wifi) Hỗ trợ thẻ 256Gb, cổng LAN - Ngoài trời (Có đèn báo động, có màu ban đêm), 2 anten, H.265 |
980,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ C3W-AO-3H4WFRL 4.0M Full Color Hỗ trợ thẻ 256Gb, cổng LAN - Ngoài trời (Phát hiện chuyển động, ghi âm cảnh báo), 2 anten |
1,295,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ C3W-PRO 4.0M Full Color Hỗ trợ thẻ 128Gb, cổng LAN - Ngoài trời (Có đèn + còi báo động), 2 anten |
1,390,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ C8C 2.0 Ngoài trời xoay |
1,420,000 |
24T |
|
Camera IP EZVIZ C8W 4.0 Ngoài trời xoay |
1,550,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
DAHUA - IMOU |
|||
Camera IP DAHUA IMOU Cue2 IPC-C22EP 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265 (Mini đế hít nam châm) phát hiện chuyển động |
455,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Ranger2 IPC-A22EP 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, xoay, phát hiện chuyển động, cổng LAN |
513,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Ranger2 IPC-TA42P-D-V3 4.0M 2K Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, xoay, phát hiện chuyển động |
618,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Ranger2 IPC- A42P-D-V2 4.0M 2K Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Xoay, phát hiện chuyển động, cổng LAN |
683,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- C22SP 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động |
515,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- F22P 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động |
785,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2E IPC-F42P-D 4.0M (Thân Ngoài trời, 2560x1440, 2.8mm, Có Mic) |
850,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Bullet 2E IPC-F42FP-D 4.0M (Thân Ngoài trời, 2560x1440, 2.8mm, Có Mic, màu ban đêm) |
920,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser2C IPC-S41FP 4.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Ngoài trời, xoay 360, phát hiện chuyển động, màu ban đêm |
995,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- F22FP 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động |
1,135,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Bullet2C IPC- F22FP 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Ngoài trời, phát hiện chuyển động, màu ban đêm |
1,165,000 |
24T |
|
Camera IP DAHUA IMOU Cruiser2C IPC-S22FP 2.0M Hỗ trợ thẻ 256Gb, H.265, Ngoài trời, xoay 360, phát hiện chuyển động, màu ban đêm, báo động |
1,275,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
YOOSEE |
|||
Camera Wifi YOOSEE HK211 gắn chuôi Bóng đèn Xoay 360º 2.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led |
310,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE HK212 gắn chuôi Bóng đèn Xoay 360º 2.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led (Ban Đêm có Màu) |
330,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE YSB23 gắn chuôi Bóng đèn Xoay 360º 3.0M Hỗ trợ thẻ 32Gb, 8Led (Ban Đêm có Màu) |
380,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE V380 Bóng đèn 1.3M Hỗ trợ thẻ 32Gb |
355,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE LTK 3.0M 3Anten, Xoay 360º |
310,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE LTK 3.0M 3Anten, Xoay 360º, Led (Ban Đêm có Màu) |
310,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE HF315 3.0M 3Anten, LAN, Xoay 360º, Led (Ban Đêm có Màu) |
350,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE HK205 2Anten, Xoay 360º, theo chuyển động, Mẫu Robot nhỏ gọn |
370,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE HK-216 2.0M Xoay 360º Mẫu mới, Thẻ đến 128Gb |
375,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE HFYX22 3.0M 5Anten, Xoay 360º, Led (Ban Đêm có Màu) |
390,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE PTZ MINI M1.5 5.0M Xoay 360º, 2Anten, 28Led, Ngoài trời |
350,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE 218S 2.0M 2Anten, 8Led, Ngoài Trời (Cố định), Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
425,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE D16A 2.0M Xoay 360º, 2Anten, 16Led, Ngoài Trời |
440,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE M24 / YS35 3.0M Xoay 360º, 2Anten, 24Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
460,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE YS32/ PTZ236s 5.0M, 36Led, 4Anten, Ngoài Trời (Cố định), Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
470,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE D33S 2.0M Xoay 360º, 2Anten, 33Led, Ngoài Trời |
500,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE D08S 2.0M Xoay 360º, 2Anten, 8Led, Ngoài Trời |
525,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE DF-8188 3.0M Xoay 360º, 2Anten, 20Led, Ngoài Trời Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
525,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE YS14 5.0M Xoay 360º, 4Anten, 8Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
530,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE YS15 5.0M Xoay 360º, 4Anten, 8Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, vỏ Xám |
540,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE 318S 5.0M 2Anten, 8Led, Ngoài Trời (Cố định), 1080P, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
540,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE PTZ 3.0M Xoay 360º, 2Anten, 8Led, Ngoài Trời, di chuyển theo người |
545,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE D36S 3.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
555,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE LB023 / YS20 5.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài trời, còi hú cực lớn Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu |
560,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE YS16 /PTZ 3015 3.0M Xoay 360º, 4Anten, 8Led, Ngoài Trời |
595,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE D32S 3.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Dùng được sim 4G |
720,000 |
6T |
|
Camera Wifi YOOSEE YN33S-D32S Năng Lượng Mặt Trời 3.0M Xoay 360º Dùng Sim 4G, LAN, đàm thoại 2 chiều, cảnh báo chuyển động, chống nước |
2,600,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
Camera Wifi Xiaomi MJZXY10CM 1080P |
700,000 |
|
|
Camera Wifi Xiaomi Mi Home 360º 2K 1296P |
805,000 |
12T |
|
Camera Wifi Xiaomi 2 PTZ Edition 2.5K 1440P 5G |
990,000 |
12T |
|
… |
|
|
|
Camera Wifi Srihome SH-020 3.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot đẹp |
450,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-036 3.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot nữ |
455,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH030 3.0 (Dùng được cho Đầu Ghi) Kiểu Dome |
545,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SP-038 4.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 2K, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot đẹp 5G |
585,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SP-019 5.0M Xoay 360º, 1Anten, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 2K, App hiển thị 4camera cùng lúc. Mẫu Robot đẹp 5G |
635,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-039B 3.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc |
505,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-028 2.0M Xoay 360º, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1080P, App hiển thị 4camera cùng lúc |
515,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-034 5.0M, 1Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1920P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 5G, 128Gb |
620,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-037 4.0M, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1920P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 5G, 128Gb |
645,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-035 3.0M, 1Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1296P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 128Gb.Hỗ Trợ Windows PC, Onvif thiết bị quản lý |
680,000 |
6T |
|
Camera Wifi Srihome SH-041 4.0M, 2Anten, Led, Ngoài Trời, Đàm thoại 2 chiều, Ban Đêm có Màu, 1920P, App hiển thị 4camera cùng lúc, 5G, 128Gb. Nhìn xa 100m, 5G, zoom 20 lần |
2,250,000 |
6T |
|
… |
|
|
|
CAMERA – ĐẦU GHI |
|||
VANTECH – KBVISION HIKVISION… |
|||
KB-VISION |
|||
Đầu ghi 4 cổng KB Vision KX 7104Ai |
930,000 |
24T |
|
Đầu ghi 8 cổng KB Vision KX 7108Ai |
1,250,000 |
24T |
|
Đầu ghi 16 cổng |
Liên Hệ |
24T |
|
Camera KB Vision KX-A2111C4 2.0 ( Thân nhựa) |
375,000 |
24T |
|
Camera KB Vision KX-C2121S5 2.0 ( Thân Sắt) |
495,000 |
24T |
|
|
|
|
|
HIKVISION |
|||
Đầu ghi 4 cổng HIK Vision DS-7204HGHI-F1/N |
890,000 |
24T |
|
Đầu ghi 8 cổng HIK Vision DS-7208HGHI-F1/N |
1,190,000 |
24T |
|
Camera HIK Vision DS-2CE16D0T 2.0( Thân nhựa) |
430,000 |
24T |
|
Camera HIK Vision DS-2CE56D0T 2.0( Dome nhựa) |
420,000 |
24T |
|
|
|
|
|
BALUN dùng CAMERA HD 5Mp sử dụng cáp mạng (loại tốt) |
35,000 |
|
|
Đầu nguồn |
4,000 |
|
|
Jack nguồn đực / cái (vặn ốc) |
4,000 |
|
|
Jack BNC + F5 (loại tốt) |
7,500 |
|
|
Cáp chuyển nguồn POE cho Cam IP |
30,000 |
|
|
Micro cho Camera (tròn) |
100,000 |
|
|
Các loại Jack, Adapter… |
Liên hệ |
|
|
Thi công và lắp đặt các loại Camera |
Liên hệ |
|
|
… |
|
|
|
Camera hành trình - Camera siêu nhỏ |
|||
Camera Hành trình Sports A9 HD, Hồng ngoại, chống nước |
280,000 |
3T |
|
Camera Hành trình Sports A19 HD, Hồng ngoại, chống nước |
485,000 |
3T |
|
Camera Hành trình thay gương hậu HD |
300,000 |
3T |
|
Camera Hành trình RYZA U10 V2 Wifi, cảnh báo va chạm, làn đường, tốc độ, khoá Video va chạm App Roadcam |
450,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau X002 Màn hình cảm ứng 4”, HD |
480,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau X004 Màn hình cảm ứng 4”, Led hồng ngoại HD |
480,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau ONTEKCO DASHCAM S18-BX50 LCD 4” Full HD |
490,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau X008 Màn hình cảm ứng, HD |
535,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau X003 Màn hình cảm ứng, HD |
540,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau K5 Màn hình cảm ứng, HD |
570,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau V9 Plus Màn hình cảm ứng, HD |
570,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau V10 / A12 Màn hình cảm ứng 4”, Led hồng ngoại HD - Cảm biến va chạm, đo khảng cách |
610,000 |
3T |
|
Camera Hành trình + Cam sau VIETMAP V5 Chính Hãng |
2,090,000 |
12T |
|
Camera Hành trình VIETMAP V9 Chính Hãng Wifi |
2,250,000 |
12T |
|
Camera Hành trình VIETMAP C61 PRO Chính Hãng Cảnh báo giao thông bằng giọng nói, 4K |
3,350,000 |
12T |
|
Camera Hành trình VIETMAP G40 Chính Hãng Cảnh báo giao thông bằng giọng nói, Thay gương hậu tràn viền |
4,200,000 |
12T |
|
… |
|
|
|
Camera Mini SQ11 (Vuông 2,2Cm) Full HD Chống rung, Led hồng ngoại quay đêm chụp ảnh |
225,000 |
3T |
|
Camera mini Wifi A9 giám sát, tròn siêu nhỏ ko dây, đế hít - App 365Cam |
250,000 |
3T |
|
Camera mini Wifi DG-01 FullHD 480P giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây - App Vi365 |
310,000 |
3T |
|
Camera mini Wifi W8 FullHD 720P giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây - App Vi365 |
330,000 |
3T |
|
Camera Mini Wifi K13 1MP (Nhỏ gọn, 720p, Hồng ngoại, Phát hiện chuyển động, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 32Gb - App Vi365 |
320,000 |
3T |
|
Camera Mini Wifi K14 1MP (Nhỏ gọn, 720p, Hồng ngoại, Phát hiện chuyển động, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 32Gb - IOS App Vi365 |
340,000 |
3T |
|
Camera Mini Wifi HWMN 1.0 vuông nhỏ ko dây, đế hít - App HOPEWAY |
435,000 |
3T |
|
Camera Mini Wifi BK01 FullHD 1080p giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 128Gb - App iWFCam (kẹp áo …) |
570,000 |
3T |
|
Camera Mini Wifi W12 FullHD 1080p giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ ko dây - App LookCam Pro |
820,000 |
3T |
|
Camera IP EZVIZ CS-BC2 2.0M 1080p Hỗ trợ thẻ 256Gb, Pin 1 lần sạc dùng 50 ngày, nhỏ gọn - MẪU MỚI |
1,495,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
Thiết Bị Định Vị GPS GF-07. Mạng GSM, vị trí GPRS. Theo dõi qua trang web / SMS. Giám sát âm bằng điện thoại. Hỗ trợ cho Google Map |
215,000 |
|
|
Đồng Hồ Định Vị Y5 (Màn hình OLED) ghi lại hành trình di chuyển |
230,000 |
|
|
Máy Dò Hồng Ngoại Đa Chức Năng X13 Ko Dây - Dò tìm camera ẩn 10m |
450,000 |
|
|
… |
|
|
|
WEBCAM (tự nhận Driver) |
|||
WC Rapoo C200 HD 720P (Chính Hãng) |
420,000 |
3T |
|
WC Rapoo C260 FHD 1080P (Chính Hãng) |
615,000 |
3T |
|
WC Rapoo C280 HD 2K (Chính Hãng) |
825,000 |
3T |
|
WC Logitech HD C270 (Chính Hãng) |
460,000 |
6T |
|
WC Logitech HD C310 (Chính Hãng) |
740,000 |
6T |
|
WC Logitech HD B525 (Chính Hãng) |
835,000 |
6T |
|
WC Logitech HD C505 (Chính Hãng) |
950,000 |
6T |
|
WC Logitech HD C615 (Chính Hãng) |
1,450,000 |
6T |
|
WC Logitech HD C922 (Chính Hãng) |
2,550,000 |
6T |
|
WC Genius RS2-Facecam 1000X V2 720P (Chính Hãng) |
410,000 |
3T |
|
WC Kisonli HD-1085 (HD 1080P) |
285,000 |
1T |
|
WC C111 (HD 1080P) |
260,000 |
1T |
|
WC C101 |
185,000 |
1T |
|
WC C30 |
185,000 |
1T |
|
WC Colorvis ND80 (5 tặng 1) |
180,000 |
1T |
|
WC 817 / 517 |
175,000 |
1T |
|
WC Kisonli PC-1 |
150,000 |
1T |
|
WC C103 |
150,000 |
1T |
|
WC VSP HD 720p Chân Kẹp Có Mic |
90,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN |
|||
KASPERSKY Anti-Virus 1PC/12T Box Tem NTS Bản mới |
159,000 |
|
|
KASPERSKY Anti-Virus 3PC/12T Box Tem NTS |
295,000 |
|
|
KASPERSKY Internet Security 1PC/12T Box Tem NTS |
263,000 |
|
|
KASPERSKY Internet Security 3PC/12T Box Tem NTS |
588,000 |
|
|
KASPERSKY Internet Security 5PC/12T Box Tem NTS |
798,000 |
|
|
BKAV Professional Internet Security 1PC/12T |
215,000 |
|
|
Windows 10 HOME 10 32-bit/64-bit |
2,180,000 |
|
|
Windows Pro 10 32-bit/64-bit |
2,920,000 |
|
|
… |
|
|
|
USB (Universal Serial Bus) |
|||
USB Kingston 2Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
55,000 |
12T |
|
USB Kingston 4Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
60,000 |
12T |
|
USB Kingston 8Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
65,000 |
12T |
|
USB Kingston 16Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
70,000 |
12T |
|
USB Kingston 32Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
80,000 |
12T |
|
USB Kingston 64Gb Xoay DT101 G2 (Copy) |
90,000 |
12T |
|
|
|
|
|
USB Kingston 4Gb Nhôm DTSE9 (Copy) |
63,000 |
12T |
|
USB Kingston 16Gb Nhôm DTSE9 (Copy) |
78,000 |
12T |
|
USB Kingston 32Gb Nhôm DTSE9 (Copy) |
87,000 |
12T |
|
USB Kingston 32Gb 3.2 Gen1 DTX Tem FPT/ SPC |
100,000 |
24T |
|
USB Kingston 64Gb 3.2 Gen1 DTX Tem FPT/ SPC |
150,000 |
24T |
|
USB Kingston 128Gb 3.0 DT100 G3 Tem FPT/ SPC |
365,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ33 4GB Mini (Copy) |
60,000 |
12T |
|
USB SANDISK CZ33 8GB Mini (Copy) |
65,000 |
12T |
|
USB SANDISK CZ33 16GB Mini (Copy) |
75,000 |
12T |
|
USB SANDISK CZ33 32GB Mini (Copy) |
80,000 |
12T |
|
USB SANDISK 16GB Dual Type-C 3.1 |
Liên Hệ |
24T |
|
USB SANDISK 32GB Dual Type-C 3.1 |
Liên Hệ |
24T |
|
USB SANDISK CZ33 8GB Mini |
95,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ33 16GB Mini |
110,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ33 32GB Mini |
130,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ430 16GB 3.1 Mini |
115,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ430 32GB 3.1 Mini |
130,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ430 64GB 3.1 Mini |
180,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ430 128GB 3.1 Mini |
310,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ430 256GB 3.1 Mini |
585,000 |
24T |
|
USB SANDISK UltraFlair CZ73 16GB 3.0 |
120,000 |
24T |
|
USB SANDISK UltraFlair CZ73 32GB 3.0 |
140,000 |
24T |
|
USB SANDISK UltraFlair CZ73 64GB 3.0 |
190,000 |
24T |
|
USB SANDISK UltraFlair CZ73 128GB 3.0 |
325,000 |
24T |
|
USB SANDISK UltraFlair CZ73 256GB 3.0 |
525,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ600 16GB 3.0 |
110,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ600 32GB 3.0 |
125,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ600 64GB 3.0 |
185,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ600 128GB 3.0 |
315,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ600 256GB 3.0 |
555,000 |
24T |
|
USB SANDISK CZ50 32GB |
120,000 |
24T |
|
USB SANDISK Extreme CZ800 128GB 3.1 |
590,000 |
24T |
|
USB Kioxia U202 16GB (Thương hiệu của Toshiba) |
85,000 |
24T |
|
USB Kioxia U202 32GB (Thương hiệu của Toshiba) |
95,000 |
24T |
|
USB Kioxia U301 16GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
105,000 |
24T |
|
USB Kioxia U301 32GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
120,000 |
24T |
|
USB Kioxia U301 64GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
200,000 |
24T |
|
USB Kioxia U301 128GB 3.2 (Thương hiệu của Toshiba) |
320,000 |
24T |
|
USB Lexar 32GB 3.1 Gen1 S80 JumpDrive Tem Viết Sơn |
99,000 |
24T |
|
USB USAMS 32GB Nhôm |
95,000 |
6T |
|
USB Bamba B1 32GB 2.0 (Màu vàng hồng) BOX |
95,000 |
24T |
|
USB 2 đầu (+Type-C) HOCO UD10 32Gb 3.0 |
165,000 |
12T |
|
USB 2 đầu (+Type-C) HOCO UD10 64Gb 3.0 |
195,000 |
12T |
|
… |
|
|
|
USB BLUETOOTH |
33,000 |
1T |
|
USB BLUETOOTH CSR 4.0 (loại tốt) VSP |
53,000 |
1T |
|
USB BLUETOOTH CSR 5.0 (loại tốt) |
75,000 |
1T |
|
USB BLUETOOTH Dongle 5.0 (loại tốt) |
95,000 |
1T |
|
USB BLUETOOTH XYH-B01 (loại tốt) |
97,000 |
1T |
|
USB BLUETOOTH KINGMASTER 5.0 KM469A (loại tốt) |
110,000 |
1T |
|
USB BLUETOOTH TP-LINK 4.0 UB400 (loại tốt) |
130,000 |
12T |
|
USB BLUETOOTH TP-LINK 5.0 UB500 (loại tốt) |
140,000 |
12T |
|
USB BLUETOOTH 4.0 + Wireless BAMBA 150Mbps |
178,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly BT-163 / YET-M1 |
35,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 HJX-001 |
45,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 PT-810 |
58,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly 4.0 Dongle (MZ-301) |
62,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh ko cần jack 3ly V5.0 BT-118 |
55,000 |
1T |
|
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 B10S |
152,000 |
1T |
|
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 BT200 |
135,000 |
1T |
|
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 XYH-B30 PRO |
245,000 |
1T |
|
Thiết bị nhận Bluetooth (xuất âm thanh) V5.0 BT07 |
338,000 |
1T |
|
Bộ chuyển đổi Bluetooth V4.0 VSP-B09 (pin 100mA) xuất 3ly kẹp áo |
45,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly KN-308/ CARG7 Đa năng Dành cho ôtô |
120,000 |
1T |
|
USB Bluetooth xuất âm thanh 3ly BT-808 Cóc sạc cho ôtô |
125,000 |
1T |
|
Adapter Bluetooth 5.0 (4in1) USB + Audio XYH-D80 |
173,000 |
1T |
|
… |
|
|
|
THẺ NHỚ TF rời (Loại 1) |
|||
MicroSD 2Gb (C6) |
40,000 |
12T |
|
MicroSD 4Gb (C6) |
45,000 |
12T |
|
MicroSD 8Gb (C10) |
50,000 |
12T |
|
MicroSD 16Gb (C10) |
60,000 |
12T |
|
MicroSD 32Gb (C10) |
70,000 |
12T |
|
MicroSD 64Gb (C10) |
80,000 |
12T |
|
… |
|
|
|
THẺ NHỚ TF Class10-Box (Chính Hãng) |
|||
MicroSD 32Gb HIKVISION-C1 92MB/s (Chuyên Camera) Kèm áo thẻ |
95,000 |
24T |
|
MicroSD 64Gb HIKVISION-C1 92MB/s (Chuyên Camera) Kèm áo thẻ |
125,000 |
24T |
|
MicroSD 32Gb KINGSTON 100Mb/s |
100,000 |
24T |
|
MicroSD 16Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
90,000 |
24T |
|
MicroSD 32Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) |
100,000 |
24T |
|
MicroSD 64Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) Kèm áo thẻ |
135,000 |
24T |
|
MicroSD 128Gb KIOXIA 100Mb/s (Thương hiệu của Toshiba) Kèm áo thẻ |
260,000 |
24T |
|
MicroSD 16Gb SANDISK 80Mb/s |
95,000 |
24T |
|
MicroSD 32Gb SANDISK Ultra 100Mb/s |
110,000 |
24T |
|
MicroSD 64Gb SANDISK Ultra 100Mb/s |
175,000 |
24T |
|
MicroSD 128Gb SANDISK Ultra 100Mb/s |
295,000 |
24T |
|
MicroSD 256Gb SANDISK Ultra 120Mb/s |
600,000 |
24T |
|
MicroSDXC 32Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
210,000 |
24T |
|
MicroSDXC 64Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
290,000 |
24T |
|
MicroSDXC 128Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
445,000 |
24T |
|
MicroSDXC 256Gb SANDISK 160Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme |
710,000 |
24T |
|
MicroSDXC 128Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2020 |
550,000 |
24T |
|
MicroSDXC 256Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2020 |
1,060,000 |
24T |
|
MicroSDXC 64Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2022 |
370,000 |
24T |
|
MicroSDXC 128Gb SANDISK 170Mb/s U3 4K (Kèm áo) Extreme Pro 2022 |
560,000 |
24T |
|
MicroSDXC 64Gb Samsung EVO+ 100Mb/s U3 4K (Kèm áo) |
180,000 |
24T |
|
MicroSDXC 128Gb Samsung EVO+ 100Mb/s U3 4K (Kèm áo) |
340,000 |
24T |
|
MicroSDXC 512Gb Samsung EVO+ 100Mb/s U3 4K (Kèm áo) |
1,320,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
THẺ SD / CF / SONY … Box (Chính Hãng) |
|||
SD 8Gb Toshiba / PNY Chính Hãng C4 (Thẻ Rời) |
90,000 |
12T |
|
SD 16Gb Kioxia (Thương hiệu của Toshiba) Chính Hãng (Thẻ Rời) |
120,000 |
12T |
|
SD 32Gb Kioxia (Thương hiệu của Toshiba) Chính Hãng (Thẻ Rời) |
150,000 |
12T |
|
SD 16Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
150,000 |
24T |
|
SD 32Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
170,000 |
24T |
|
SD 64Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
235,000 |
24T |
|
SD 128Gb SanDisk Ultra 100Mb/s |
390,000 |
24T |
|
SD 32Gb SanDisk Extreme SDXC (150Mb/s) U3 4K |
250,000 |
24T |
|
SD 64Gb SanDisk Extreme SDXC (150Mb/s) U3 4K |
295,000 |
24T |
|
SD 128Gb SanDisk Extreme SDXC (150Mb/s) U3 4K |
510,000 |
24T |
|
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
315,000 |
24T |
|
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
405,000 |
24T |
|
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
660,000 |
24T |
|
SD 256Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (170Mb/s) U3 4K |
1,330,000 |
24T |
|
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (200Mb/s) U3 4K |
335,000 |
24T |
|
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (200Mb/s) U3 4K |
435,000 |
24T |
|
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (200Mb/s) U3 4K |
690,000 |
24T |
|
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (300Mb/s) U3 4K |
1,330,000 |
24T |
|
SD 64Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (300Mb/s) U3 4K |
2,300,000 |
24T |
|
SD 128Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (300Mb/s) U3 4K |
4,300,000 |
24T |
|
SD 32Gb SanDisk Extreme PRO SDXC (95Mb/s – 633X) U3 4K |
330,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
SONY M-Tough Series 64Gb 150Mb/s |
1,300,000 |
24T |
|
SONY M-Tough Series 128Gb 150Mb/s |
1,950,000 |
24T |
|
… |
|
|
|
CF Sandisk 32GB 800X 120Mb/s |
790,000 |
24T |
|
CF Sandisk 64GB 800X 120Mb/s |
1,050,000 |
24T |
|
CF Sandisk 128GB 800X 120Mb/s |
1,920,000< |